Lắp đặt máy lạnh
Bảng giá lắp đặt máy lạnh | ||
Dịch vụ | Giá tham khảo
(chưa bao gồm vật tư) |
Ghi chú |
Tháo lắp máy lạnh treo tường 1HP – 2.5HP | 265000đ | Báo giá chính xác sau khi khảo sát |
Tháo lắp máy lạnh âm trần, áp trần, tủ đứng | 526000đ | Báo giá chính xác sau khi khảo sát |
Tháo máy lạnh âm trần, áp trần, tủ đứng | 526000đ | Báo giá chính xác sau khi khảo sát |
Tháo lắp dàn nóng/ lạnh máy âm trần, áp trần, tủ đứng | 526000đ | Báo giá chính xác sau khi khảo sát |
Lắp máy lạnh | 700.000đ | Máy treo tường 1HP – 2.5HP ( Tùy theo độ phức tạp của vị trí lắp đặt, cần đồ bảo hộ leo trèo cao, trang thiết bị leo trèo cao, giá có thể thay đổi) |
Tháo gỡ máy lạnh cũ | 265000đ | Máy treo tường 1HP – 2.5HP |
Lắp máy lạnh âm trần | 900.000đ | Báo giá chính xác sau khi khảo sát (chưa bao gồm vật tư) |
Lắp máy lạnh mẹ bồng con | 900.000đ | Báo giá chính xác sau khi khảo sát (chưa bao gồm vật tư) |
Lắp máy lạnh đứng, máy lạnh cây | 900.000đ | Báo giá chính xác sau khi khảo sát(chưa bao gồm vật tư) |
Lắp âm ống đồng trong tường hoặc trên trần thạch cao, la phông (tính theo mét) | 230.000đ | Áp dụng với máy treo tường 1HP – 1.5HP |
Lắp âm dây điện nguồn và ống nước thải máy lạnh (tính theo mét) | 150.000đ | Áp dụng với máy treo tường 2HP |
Khử trùng máy lạnh | 100.000đ | Xịt thuốc khử khuẩn, nấm mốc, vi khuẩn trong dàn lạnh. |
Hút chân không | 300.000đ | |
Nén ni tơ | 400.000đ |