Di dời, lắp đặt máy gặt
Bảng giá di dời, lắp đặt máy giặt, Tivi, máy lạnh, máy nước nóng. | |||
Dịch vụ | ĐVT | Đơn Giá | Ghi Chú |
Khảo sát lắp đặt & di dời | Lần | 120.000 | Trường hợp đồng ý thực hiện công việc thì khách hàng không phải trả phí này |
Tháo & lắp máy giặt | Cái | 400.000 | Trường hợp cần đi lại ống nước, đục tường, gắn ống xả xa thì phải báo giá lại |
Tháo và lắp Tivi, gắn khung treo | Cái | 250.000 | Giá có thể thay đổi nếu điều kiện thi công khó. |
Tháo máy lạnh treo tường | Bộ | 400.000 | Máy treo tường 1HP – 2.5HP. Giá phụ thuộc điều kiện thi công |
Tháo & lắp dàn nóng treo tường | Cái | 400.000 | Máy treo tường 1HP – 2.5HP. Giá phụ thuộc điều kiện thi công |
Tháo & lắp dàn lạnh treo tường | Cái | 300.000 | Máy treo tường 1HP – 2.5HP. Giá phụ thuộc điều kiện thi công |
Tháo & lắp máy lạnh treo tường | Bộ | 800.000 | Máy treo tường 1HP – 2.5HP. Giá phụ thuộc điều kiện thi công |
Tháo máy lạnh âm trần, máy lạnh tủ đứng | Bộ | 550.000 | Giá có thể thay đổi nếu điều kiện thi công khó. |
Tháo & lắp dàn nóng âm trần, máy lạnh tủ đứng | Cái | 400.000 | Giá có thể thay đổi nếu điều kiện thi công khó. |
Tháo & lắp dàn lạnh âm trần, máy lạnh tủ đứng | Cái | 450.000 | Giá có thể thay đổi nếu điều kiện thi công khó. |
Tháo & lắp bộ máy lạnh âm trần, máy lạnh tủ đứng | Bộ | 950.000 | Giá có thể thay đổi nếu điều kiện thi công khó. |
Vệ Sinh Ống Đồng | Bộ | 240.000 | Chưa bao gồm khí Nito sử dụng |
Khí Nitơ vệ sinh ống đống | Bộ | 100.000 | |
Lắp âm ống đồng trong tường hoặc trên trần thạch cao, la phông | Mét | 85.000 | Trám cemen cố định ống, chưa bao trét bột và sơn (nếu có) |
Lắp âm dây điện nguồn và ống nước thải máy lạnh | Mét | 50.000 | Trám cemen cố định ống, chưa bao trét bột và sơn (nếu có) |
Tháo lắp máy nước nóng trực tiếp | Cái | 350.000 | Giá có thể thay đổi nếu điều kiện thi công khó. |
Tháo lắp máy nước nóng gián tiếp | Cái | 450.000 | Giá có thể thay đổi nếu điều kiện thi công khó. |