Bảng giá bảo trì, vệ sinh bồn nước, bể nước các loại |
DỊCH VỤ |
ĐƠN GIÁ |
GHI CHÚ |
Vệ sinh bồn nước dung tích dưới 500l |
300.000đ |
Trường hợp vị trí bồn khó vệ sinh sẽ báo giá trước. |
Vệ sinh bồn nước dung tích 500l |
350.000đ |
Trường hợp vị trí bồn khó vệ sinh sẽ báo giá trước. |
Vệ sinh bồn nước dung tích 700l |
400.000đ |
Trường hợp vị trí bồn khó vệ sinh sẽ báo giá trước. |
Vệ sinh bồn nước dung tích 1.000l |
450.000đ |
Trường hợp vị trí bồn khó vệ sinh sẽ báo giá trước. |
Vệ sinh bồn nước dung tích 1.200l |
500.000đ |
Trường hợp vị trí bồn khó vệ sinh sẽ báo giá trước. |
Vệ sinh bồn nước dung tích 1.300l |
550.000đ |
Trường hợp vị trí bồn khó vệ sinh sẽ báo giá trước. |
Vệ sinh bồn nước dung tích 1.500l |
600.000đ |
Trường hợp vị trí bồn khó vệ sinh sẽ báo giá trước. |
Vệ sinh bồn nước dung tích 2.000l |
700.000đ |
Trường hợp vị trí bồn khó vệ sinh sẽ báo giá trước. |
Vệ sinh bồn nước dung tích 2.500l |
800.000đ |
Trường hợp vị trí bồn khó vệ sinh sẽ báo giá trước. |
Vệ sinh bồn nước dung tích 3.000l |
900.000đ |
Trường hợp vị trí bồn khó vệ sinh sẽ báo giá trước. |
Vệ sinh bồn nước dung tích 3.500l – 6.000l |
1.300.000đ |
Trường hợp vị trí bồn khó vệ sinh sẽ báo giá trước. |
Vệ sinh máy nước nóng năng lượng măt trời dưới 200l |
700.000đ |
Tùy địa hình bồn nước, bao gồm cả tháo ống thủy để vệ sinh |
Vệ sinh máy nước nóng năng lượng măt trời đến 300l |
900.000đ |
Tùy địa hình bồn nước, bao gồm cả tháo ống thủy để vệ sinh |
Vệ sinh máy nước nóng năng lượng măt trời trên 300l |
1.200.000đ |
Tùy địa hình bồn nước, bao gồm cả tháo ống thủy để vệ sinh |
Vệ sinh bể nước ngầm |
N/A |
Báo giá sau khi khảo sát |
Vệ sinh bể nước trên cao |
N/A |
Báo giá chính xác sau khảo sát |
Thay hoặc lắp phao cơ |
150.000đ |
Giá chưa bao gồm phao |
Thay hoặc lắp phao điện |
250.000đ |
Giá chưa bao gồm phao |
Thay thế, sửa chữa các phần ống, co nước hư |
N/A |
Báo giá sau khi khảo sát |
Lắp đặt bồn nước |
N/A |
Báo giá sau khi khảo sát |